Suy thận mạn tính là bệnh lý nguy hiểm, khiến cho khả năng lọc máu của thận dần dần suy giảm. Triệu chứng bệnh ở những giai đoạn đầu thường âm thầm, nên khi biểu hiện rõ ràng thì bệnh đã tiến triển đến giai đoạn cuối, chức năng suy giảm nghiêm trọng. Tìm hiểu về giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính và triệu chứng sẽ giúp chúng ta chủ động hơn trong kiểm soát và phòng ngừa biến chứng bệnh.
Có bao nhiêu giai đoạn suy thận mạn?
Hội Thận học quốc tế (ISN = International Society of Nephrology) và Hội Thận học quốc gia Hoa Kỳ (National Kidney Foundation) đã chia bệnh thành 5 giai đoạn dựa trên độ lọc cầu thận (GFR) gồm:
- Giai đoạn 1: GFR bình thường hay cao, GFR > 90 mL/phút.
- Giai đoạn 2: GFR khoảng 60 – 89 mL/phút.
- Giai đoạn 3: Suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút), suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
- Giai đoạn 4: GFR khoảng 15 – 29 mL/phút.
- Giai đoạn 5: GFR < 15 mL/phút.
Các giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính
Suy thận mạn tính giai đoạn 1 và 2
Tổn thương thận ở giai đoạn này thường chưa nghiêm trọng. Đặc điểm chung của hai giai đoạn này là triệu chứng bệnh chưa rõ ràng, chỉ khởi phát theo đợt. Vì thế, người bệnh rất khó nhận ra bệnh. Trong các đợt khởi pháp cấp tính của suy thận mạn, người bệnh sẽ cảm thấy chán ăn, thiếu máu nhẹ, tiểu đêm nhiều, cảm giác mệt mỏi, đau tức hai bên thắt lưng.
Phần lớn người bệnh rất khó phát hiện mình mắc suy thận mạn ở giai đoạn 1 và 2. Họ chỉ tình cờ phát hiện khi đi kiểm tra sức khỏe hay thăm khám bệnh lý khác. Khi phát hiện bệnh trong giai đoạn này, người bệnh được điều trị đúng phương pháp kết hợp chế độ ăn uống hợp lý, có thể kiểm soát tốt tình trạng bệnh và ngăn ngừa triệu chứng tiến triển.
Suy thận mạn tính giai đoạn 3
Ở giai đoạn này, chức năng của thận đã không còn tốt, mức lọc cầu thận đã giảm ở mức trung bình: từ 30 – 59 ml/phút/1.73 m3). Triệu chứng ở giai đoạn này cũng chưa rõ ràng, có những bệnh nhân vẫn không xuất hiện dấu hiệu bất thường nào. Ở một số người trong đợt khởi phát cấp tính có thể có những biểu hiện như: đau lưng, phù mi mắt, nặng mặt, sưng ở tay và chân, đi tiểu với lượng nhiều hoặc ít hơn bình thường.
Suy thận mạn tính giai đoạn 4
Mức lọc cầu thận giai đoạn bệnh này giảm chỉ còn 15 – 29 ml/phút/1.73 m3, đồng thời biểu hiện hiện lâm sàng cũng xuất hiện rõ ràng. Người bệnh có thể gặp một vài hoặc tất cả các triệu chứng do suy giảm chức năng lọc máu của thận như: da xanh xao, tăng huyết áp, xuất huyết đường tiêu hóa, chán ăn, tiểu đêm nhiều lần, buồn nôn, phù nề và ngứa toàn thân, đau nhức đầu thường xuyên,…
Chất độc tích tụ trong máu càng nhiều do chức năng lọc máu của thận giảm thì triệu chứng bệnh càng rõ ràng, đặc biệt là triệu chứng nhiễm độc. Để cải thiện triệu chứng và giảm nguy cơ tổn thương nội tạng nghiêm trọng, người bệnh cần chạy thận thường xuyên để lọc máu nhân tạo.
Suy thận mạn tính giai đoạn 5
Đây là giai đoạn bệnh nghiêm trọng nhất, khi thận đã bị hư tổn nghiêm trọng với mức lọc cầu thận giảm thấp chỉ còn dưới 15 ml/phút. Bệnh nhân đồng thời xuất hiện nhiều triệu chứng lâm sàng do các cơ quan bị nhiễm độc, đặc biệt là tim mạch, tiêu hóa, thần kinh, da và máu.
Bệnh nhân bị suy thận mạn tính giai đoạn 5 bắt buộc phải chạy thận nhân tạo thường xuyên để duy trì sự sống cũng như cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên ghép thận mới là phương pháp đem lại hy vọng sống lâu dài cho người bệnh.
Một số phương pháp điều trị suy thận mạn
Điều trị nguyên nhân
Đây là phương pháp điều trị suy thận then chốt, giúp người bệnh kiểm soát chặt chẽ đường máu, huyết áp bằng thuốc và chế độ tập luyện, ăn uống, giảm cân và thói quen sinh hoạt hằng ngày. Điều trị từ nguyên nhân giúp làm chậm tiến triển bệnh và các tổn thương do suy thận gây ra.
Điều trị huyết áp
Huyết áp tăng không chỉ là nguyên nhân gây bệnh suy thận mạn mà còn là hậu quả do suy thận gây ra. Về mặt y học, huyết áp tăng là do một phần lượng dịch tăng lên trong máu và các mô cơ quan do thận đã mất chức năng thải dịch. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng tăng huyết áp sẽ tiếp tục hủy hoại thận và dẫn đến những bệnh lý tim mạch khác.
Với phương pháp điều trị suy thận mạn này, người bệnh sẽ được bác sĩ kê toa thuốc huyết áp gồm nhiều nhóm, ưu tiên thuốc nhóm ức chế men chuyển hay ức chế thụ thể nếu không có chống chỉ định. Thuốc giúp giảm huyết áp và tăng cường chức năng cho thận.
Kiểm soát cholesterol
Suy thận mạn là hậu quả của một trong các yếu tố nguy cơ gây ra bởi nhiều bệnh lý tim mạch, trong đó có rối loạn lipid máu. Do đó, khi điều trị suy thận mạn, bác sĩ có thể kê toa thuốc Statin để làm giảm nguy cơ này. Thuốc làm giảm những cholesterol xấu, khiến chúng không thể bám vào thành mạch máu để gây nên những vấn đề về xơ vữa, lâu dài gây tắc nghẽn mạch máu.
Biện pháp phòng bệnh
Kiểm soát yếu tố nguy cơ gây suy thận.
Suy thận mạn tính thường là biến chứng của các bệnh lý về thận cũng như bệnh lý mạn tính khác, cụ thể:
Bệnh lý ở thận: Sỏi thận, viêm cầu thận, viêm bể thận,…
Khi mắc những bệnh lý này, cần điều trị triệt để càng sớm càng tốt để tránh suy giảm chức năng thận từ từ.
Bệnh lý khác
Suy thận thường là biến chứng của các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường,… Vì thế, kiểm soát huyết áp và đường huyết ở các đối tượng này vô cùng quan trọng, thường xuyên tái khám cần đồng thời kiểm tra chức năng của thận.
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng rất quan trọng trong sức khỏe con người cũng như hoạt động của thận. Cần lưu ý:
- Hạn chế hấp thu đạm: Ăn quá nhiều chất đạm làm tăng gánh nặng cho thận, khiến thận phải hoạt động thải lọc nhiều hơn do hoạt động chuyển hóa tạo ra nhiều chất độc. Bởi vậy, không nên duy trì chế độ ăn chứa quá nhiều đạm mỗi ngày.
- Hạn chế muối: Muối là gia vị quan trọng và giúp món ăn của bạn thơm ngon hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, việc hấp thu quá nhiều muối là nguyên nhân dẫn đến tích nước, từ đó gây tăng huyết áp và tăng nguy cơ dẫn đến bệnh lý thận, tim mạch. Các chuyên gia khuyến cáo mỗi người chỉ nên hấp thu từ 5 – 6 gam muối mỗi ngày.
Bổ sung đủ nước
Cơ thể người cần 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, song không ít người hấp thụ lượng nước ít hơn nhu cầu này khiến cho hoạt động thải lọc, điều hòa trong cơ thể bị gián đoạn. Hơn nữa, uống nhiều nước giúp thận bài tiết chất thải độc hại ra khỏi cơ thể dễ dàng hơn, giúp con người khỏe mạnh hơn.
Thể dục thường xuyên và vừa phải
Hoạt động thể chất hàng ngày là cần thiết để tăng cường sức khỏe, tăng thải lọc chất độc và phòng ngừa bệnh lý. Tuy nhiên nên tránh hoạt động quá mạnh, đồng thời tăng cường lượng nước hấp thu sau khi tập thể dục để tránh mất nước.
Hạn chế thức uống có cồn và thuốc lá
Người thường xuyên hút thuốc lá không chỉ tàn phá phổi mà còn gây nguy cơ đau tim, đột quỵ và các bệnh lý tim mạch khác. Suy thận là bệnh lý thứ phát nên người nghiện thuốc lá nên bỏ hút càng sớm càng tốt.
Suy thận giai đoạn 5 chưa hẳn là một bản án tử. Với tinh thần lạc quan phối hợp cùng kế hoạch điều trị và theo dõi sát sao từ bác sĩ, bệnh nhân vẫn có nhiều hy vọng kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng cuộc sống.
Leave a reply