Hẹp van động mạch phổi là tình trạng máu từ tim đến phổi bị cản trở do van động mạch phổi bị biến dạng ở trên hoặc dưới van. Ở những người trưởng thành đôi khi có các vấn đề như là một biến chứng của bệnh khác, nhưng hầu hết hẹp van động mạch phổi phát triển trước khi sinh.
Hẹp van động mạch phổi là gì?
Hẹp van động mạch phổi (tiếng Anh là Pulmonary Valve Stenosis) là tình trạng van động mạch phổi không mở đúng cách hoặc đủ rộng, khiến dòng máu lưu thông bị chậm lại. Đa số các trường hợp bị hẹp động mạch phổi là do bẩm sinh.
Các van phổi nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi. Van phổi hoạt động như một cánh cửa, cho phép máu chảy vào và đi ra khỏi tim.
Nguyên nhân gây bẹnh hẹp van động mạch phổi
Bệnh thường xảy ra do sự phát triển của động mạch phổi không đúng cách trong quá trình phát triển của thai nhi. Người lớn cũng có thể gặp tình trạng này bởi biến chứng của một số bệnh lý khác. Một số bệnh lý gây ra tình trạng hẹp van động mạch phổi bao gồm:
- Hội chứng carcinoid: Hội chứng xảy ra do sự giải phóng serotonin từ các khối u carcinoid trong hệ tiêu hóa. Những người mắc hội chứng này thường có biểu hiện đỏ da và tiêu chảy.
- Thấp khớp: Người bệnh thấp khớp bị nhiễm trùng do vi khuẩn liên cầu, có thể làm tổn thương đến van tim.
- Hội chứng noonan: Đây là một loại rối loạn di truyền khiến người bệnh bị chậm phát triển, xuất hiện các dị tật ở tim như hẹp van tim.
Một số trường hợp hẹp động mạch phổi ở người già do có van nhân tạo khác, gây hẹp van.

Biểu hiện của hẹp van động mạch phổi
Triệu chứng hẹp van động mạch phổi có thể bao gồm:
- Khó thở, nặng hơn khi hoạt động gắng sức.
- Âm thanh bất thường ở tim.
- Đau ngực.
- Tim đập nhanh.
- Da xanh xao.
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
- Ngất xỉu.
Nếu có hẹp động mạch phổi hoặc các vấn đề tim khác, đánh giá kịp thời và điều trị có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng.
Biến chứng tiềm ẩn của bệnh
Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, hẹp van phổi có thể dẫn tới những biến chứng nguy hiểm như:
- Nhiễm trùng: Người có vấn đề về van tim, chẳng hạn như hẹp phổi, có nguy cơ bị nhiễm trùng do vi khuẩn ở màng trong tim (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng) cao hơn so với những người không có vấn đề về van tim.
- Các vấn đề về hoạt động bơm máu: Khi hẹp van phổi tiến triển đến giai đoạn nặng, tâm thất phải của tim phải bơm mạnh hơn để đẩy máu vào động mạch phổi. Lúc này, nhiệm vụ bơm máu của tâm thất phải nhằm chống lại sự gia tăng áp lực làm cho thành cơ của tâm thất dày lên (phì đại tâm thất phải). Hiện tượng này kéo dài sẽ khiến tim trở nên cứng và dần suy yếu.
- Suy tim: Nếu tâm thất phải không thể bơm máu hiệu quả, tình trạng suy tim sẽ phát triển, biểu hiện bằng một loạt dấu hiệu như sưng chân và bụng, mệt mỏi, khó thở…
- Nhịp tim bất thường (loạn nhịp tim): Những người bị hẹp van động mạch phổi dễ có nhịp tim không đều. Biến chứng này thường không nguy hiểm đến tính mạng, trừ khi tình trạng van động mạch phổi bị hẹp ở mức độ nặng.
Phương pháp điều trị hẹp động mạch phổi
Bác sĩ sẽ dựa trên khám lâm sàng và kết quả thu được từ các kiểm tra cận lâm sàng để đưa ra phác đồ điều trị. Bệnh ở giai đoạn nhẹ, không có triệu chứng cụ thể thường chưa can thiệp y tế. Nhưng nếu bạn bị những cơn đau ngực, khó thở hoặc ngất xỉu “ghé thăm”, cho thấy tình trạng hẹp van động mạch phổi của bạn đang tiến triển và cần được điều trị.
Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Đó là các loại thuốc có tác dụng:
- Cải thiện lưu lượng máu.
- Làm loãng máu để giảm đông máu.
- Giảm lượng chất lỏng dư thừa trong máu.
- Phòng ngừa tình trạng nhịp tim không đều.
Cùng với việc dùng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật tạo hình bằng cách kéo căng thành van động mạch phổi để cải thiện lưu lượng máu. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có khả năng phải thay van động mạch phổi. Bác sĩ sẽ xem xét thay thay thế van đã hỏng bằng van cơ học hoặc van sinh học.
Thay đổi lối sống cho người bị bệnh van động mạch phổi
Việc duy trì một chế độ ăn uống sinh hoạt hợp lý có vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị bệnh tim mạch nói chung và bệnh hẹp hở van tim nói riêng. Vì vậy, cần quan tâm đến chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ như:
- Ăn nhạt để tránh tăng gánh nặng cho tim.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm có lợi cho tim.
- Không dùng các chất kích thích như cà phê trong chế độ ăn uống của trẻ
- Nên tổ chức tập luyện thể dục vừa sức cho trẻ như: tập đạp xe đạp, đá bóng nhẹ cho trẻ…
- Đảm bảo đủ thời gian ngủ nghỉ cho trẻ.

Cách phòng tránh bệnh hẹp van động mạch phổi
Mặc dù đa phần hẹp van động mạch phổi là do bẩm sinh gây ra, thế nhưng bệnh cũng có thể xuất hiện ở những người trưởng thành do một số bệnh lý liên quan. Do vậy, bạn nên tuân thủ những điều sau để có một trái tim khỏe mạnh:
- Giải quyết từ sớm các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành: Bao gồm huyết áp cao, béo phì, cholesterol cao… Những yếu tố này có liên quan đến hẹp van tim. Do vậy, bạn cần phải kiểm soát cân nặng bản thân, để huyết áp và cholesterol ở mức ổn định để phòng tránh bệnh lý này.
- Chăm sóc răng nướu: Mối liên hệ giữa việc viêm nướu và viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Tình trạng mô tim bị nhiễm trùng, viêm dẫn tới hẹp động mạch và khiến tình trạng hẹp van tim trở nên nặng hơn.
- Thay đổi lối sống: Không hút thuốc lá, hạn chế tối đa rượu bia và các chất kích thích, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày kết hợp ăn ngũ cốc và nhiều rau xanh sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Trường hợp bạn có người thân trong gia đình bị các bệnh lý về tim thì cần thăm khám định kỳ 3 – 6 tháng một lần tại các chuyên khoa tim mạch để đảm bảo sức khỏe, phát hiện từ sớm và điều trị kịp thời bệnh lý nếu có.
- Người bị hẹp van động mạch phổi có thể sống khỏe mạnh nếu kiểm soát bệnh tốt và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tiến triển nhằm can thiệp kịp thời, đúng cách.
Hẹp động mạch phổi có thể gây tử vong nếu gặp trường hợp nặng. Do vậy, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng đối với sức khỏe người bệnh. Lý do là bởi ở một số bệnh nhân, triệu chứng có thể không xuất hiện cho đến khi bệnh trở nên nặng hơn. Thăm khám và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.