Mô tả thuốc
Diosmin là một bioflavonoid được phân lập từ các loại thực vật khác nhau hoặc được tổng hợp từ hesperidin . Nó được sử dụng để cải thiện tính dễ vỡ của mao mạch hoặc suy tĩnh mạch, bao gồm suy tĩnh mạch mạn tính (CVI) và bệnh trĩ. Diosmin được bán rộng rãi không kê đơn và thể hiện tính an toàn thuận lợi
Công dụng (Chỉ định)
Diosmin được sử dụng không kê đơn đơn lẻ hoặc với các thành phần như hesperidin và diosmetin để hỗ trợ chức năng tĩnh mạch và mao mạch.
Liều dùng
Đường uống
Bệnh trĩ nội
Liều 1350 mg diosmin cộng với 150 mg hesperidin hai lần mỗi ngày trong 4 ngày, sau đó là 900 mg diosmin và 100 mg hesperidin hai lần mỗi ngày trong 3 ngày. Một số nhà nghiên cứu cũng thử dùng 600 mg diosmin ba lần mỗi ngày trong 4 ngày, sau đó là 300 mg hai lần mỗi ngày trong 10 ngày, kết hợp với 11 gam psyllium mỗi ngày. Tuy nhiên, liều diosmin thấp hơn này dường như không hiệu quả.
Dự phòng trĩ nội tái phát
Diosmin 450 mg cộng với 50 mg hesperidin, ngày 2 lần, trong 3 tháng.
Để điều trị vết thương ở chân do các vấn đề về lưu lượng máu (loét ứ đọng tĩnh mạch, suy tĩnh mạch)
Dùng liều kết hợp của 900 mg diosmin và 100 mg hesperidin mỗi ngày đã được sử dụng trong tối đa 2 tháng.
Cách dùng
Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Quá liều
Chưa có thông tin về việc quá liều Diosmin.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn với bãt kỳ thành phần nào trong công thức.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ) Diosmin
Rối loạn tiêu hóa và rối loạn thần kinh thực vật nhẹ.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.Tương tác với các thuốc khác
Tương tác của thuốc
Chưa được biết.
Tương kỵ của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Chỉ số theo dõi
- Không tìm thấy/Chưa có báo cáo.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Đế xa tầm tay trẻ em
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Cơn trĩ cấp: Dùng thuốc này không thay thẽ cho điều trị đặc hiệu chữa các bệnh khác của hậu môn. Dùng trong điều trị ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị.
Rượu
Thận trọng
Dùng cùng với rượu có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của Diosmin và có thể dẫn đến buồn ngủ.
Thận
Hỏi ý kiến bác sĩ
Chưa có thông tin về việc sử dụng Diosmin ở bệnh nhân suy thận. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Gan
Hỏi ý kiến bác sĩ
Chưa có thông tin về việc sử dụng Diosmin ở bệnh nhân suy gan. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lái xe và vận hành máy
Hỏi ý kiến bác sĩ
Chưa được biết. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
AU TGA pregnancy category (Phân loại thuốc cho phụ nữ mang thai theo Úc)
- Không tìm thấy/Chưa có báo cáo.
US FDA pregnancy category (Phân loại thuốc cho phụ nữ mang thai theo Mỹ)
- Không tìm thấy/Chưa có báo cáo.
Phụ nữ mang thai
Thận trọng
Nghiên cứu thực nghiệm trên động vật không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hơn nữa, hiện chưa có báo cáo về tác dụng có hại ở người.
Phụ nữ cho con bú
Không an toàn
Do chưa có dữ liệu về sự bài tiết của thuốc vào sữa mẹ, không nên cho con bú trong thời gian điều trị.
Dược lực học/Cơ chế hoạt động
Diosmin là một loại thuốc hoạt huyết hỗ trợ sức khỏe tuần hoàn thông qua các hoạt động khác nhau trên các mạch máu; nó hỗ trợ dẫn lưu bạch huyết và cải thiện vi tuần hoàn đồng thời tăng trương lực và độ đàn hồi của tĩnh mạch. Vì những lý do này, diosmin thường được dùng bởi những người mắc bệnh tĩnh mạch mãn tính để hỗ trợ sức khỏe mạch máu và đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngoài các tác dụng trên, diosmin còn có tác dụng chống oxy hóa và loại bỏ các gốc oxy tự do, làm giảm mức độ căng thẳng oxy hóa thường được phát hiện thông qua các dấu ấn sinh học như tiền chất isoprostane của prostaglandin.
Trong một nghiên cứu lâm sàng, hàm lượng trung bình của TNF alpha, VEGF-C, VEGF-A IL-6, ngoài FGF2 đã giảm sau khi điều trị bằng diosmin; phát hiện có ý nghĩa thống kê. Ngoài ra, giảm phù nề và giảm chu vi chân trung bình của bệnh nhân dùng diosmin trong ba tháng đã được quan sát thấy trong một nghiên cứu lâm sàng. Diosmin đã được chứng minh là tăng cường chuyển hóa glucose trong các rối loạn tiểu đường.
Diosmin giúp duy trì cấu trúc và chức năng hệ thống tuần hoàn, đặc biệt là sức mạnh và năng lực của tĩnh mạch. Cơ chế hoạt động phân tử của diosmin chưa được thiết lập. Một số tài nguyên chỉ ra rằng diosmin liên kết với thụ thể aryl hydrocarbon, tuy nhiên sự liên quan lâm sàng với chức năng mạch máu vẫn chưa được biết. Một nghiên cứu chứng minh rằng diosmin đường uống có tác dụng đối với quá trình chuyển hóa in vitro của noradrenaline do giãn tĩnh mạch, có khả năng mang lại lợi ích cho sức khỏe mạch máu.
Dược động học
Hấp thu: Diosmin: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương: 1 giờ.
Phân bố: Diosmin: Thể tích phân bố: 54,2-70 L.
Chuyển hóa: Diosmin: Bị hệ vi sinh vật đường ruột thủy phân nhanh chóng trong ruột thành chất chuyển hóa có hoạt tính, diosmetin.
bài tiết:Diosmin: Qua phân (khoảng 50% dưới dạng thuốc không đổi hoặc chất chuyển hóa); nước tiểu (khoảng 14%). Thời gian bán thải: 11 giờ.
Phân loại hóa chất trị liệu giải phẫu (ATC)
- C05CA — Bioflavonoids
- C05C — CHẤT ỔN ĐỊNH MAO MẠCH
- C05 — CHẤT BẢO VỆ THÀNH MẠCH
- C — HỆ TIM MẠCH
- C05CA — Bioflavonoids
- C05C — CHẤT ỔN ĐỊNH MAO MẠCH
- C05 — CHẤT BẢO VỆ THÀNH MẠCH
- C — HỆ TIM MẠCH
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơl khô. Nhiệt độ không quá 30°C.
Chưa có thông tin về việc sử dụng Diosmin ở bệnh nhân suy gan. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lái xe và vận hành máy
Hỏi ý kiến bác sĩ
Chưa được biết. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
AU TGA pregnancy category (Phân loại thuốc cho phụ nữ mang thai theo Úc)
- Không tìm thấy/Chưa có báo cáo.
US FDA pregnancy category (Phân loại thuốc cho phụ nữ mang thai theo Mỹ)
- Không tìm thấy/Chưa có báo cáo.
Phụ nữ mang thai
Thận trọng
Nghiên cứu thực nghiệm trên động vật không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hơn nữa, hiện chưa có báo cáo về tác dụng có hại ở người.
Phụ nữ cho con bú
Không an toàn
Do chưa có dữ liệu về sự bài tiết của thuốc vào sữa mẹ, không nên cho con bú trong thời gian điều trị.
Dược lực học/Cơ chế hoạt động
Diosmin là một loại thuốc hoạt huyết hỗ trợ sức khỏe tuần hoàn thông qua các hoạt động khác nhau trên các mạch máu; nó hỗ trợ dẫn lưu bạch huyết và cải thiện vi tuần hoàn đồng thời tăng trương lực và độ đàn hồi của tĩnh mạch. Vì những lý do này, diosmin thường được dùng bởi những người mắc bệnh tĩnh mạch mãn tính để hỗ trợ sức khỏe mạch máu và đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngoài các tác dụng trên, diosmin còn có tác dụng chống oxy hóa và loại bỏ các gốc oxy tự do, làm giảm mức độ căng thẳng oxy hóa thường được phát hiện thông qua các dấu ấn sinh học như tiền chất isoprostane của prostaglandin.
Trong một nghiên cứu lâm sàng, hàm lượng trung bình của TNF alpha, VEGF-C, VEGF-A IL-6, ngoài FGF2 đã giảm sau khi điều trị bằng diosmin; phát hiện có ý nghĩa thống kê. Ngoài ra, giảm phù nề và giảm chu vi chân trung bình của bệnh nhân dùng diosmin trong ba tháng đã được quan sát thấy trong một nghiên cứu lâm sàng. Diosmin đã được chứng minh là tăng cường chuyển hóa glucose trong các rối loạn tiểu đường.
Diosmin giúp duy trì cấu trúc và chức năng hệ thống tuần hoàn, đặc biệt là sức mạnh và năng lực của tĩnh mạch. Cơ chế hoạt động phân tử của diosmin chưa được thiết lập. Một số tài nguyên chỉ ra rằng diosmin liên kết với thụ thể aryl hydrocarbon, tuy nhiên sự liên quan lâm sàng với chức năng mạch máu vẫn chưa được biết. Một nghiên cứu chứng minh rằng diosmin đường uống có tác dụng đối với quá trình chuyển hóa in vitro của noradrenaline do giãn tĩnh mạch, có khả năng mang lại lợi ích cho sức khỏe mạch máu.
Dược động học
Hấp thu: Diosmin: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương: 1 giờ.
Phân bố: Diosmin: Thể tích phân bố: 54,2-70 L.
Chuyển hóa: Diosmin: Bị hệ vi sinh vật đường ruột thủy phân nhanh chóng trong ruột thành chất chuyển hóa có hoạt tính, diosmetin.
bài tiết:Diosmin: Qua phân (khoảng 50% dưới dạng thuốc không đổi hoặc chất chuyển hóa); nước tiểu (khoảng 14%). Thời gian bán thải: 11 giờ.
Phân loại hóa chất trị liệu giải phẫu (ATC)
- C05CA — Bioflavonoids
- C05C — CHẤT ỔN ĐỊNH MAO MẠCH
- C05 — CHẤT BẢO VỆ THÀNH MẠCH
- C — HỆ TIM MẠCH
- C05CA — Bioflavonoids
- C05C — CHẤT ỔN ĐỊNH MAO MẠCH
- C05 — CHẤT BẢO VỆ THÀNH MẠCH
- C — HỆ TIM MẠCH
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơl khô. Nhiệt độ không quá 30°C.