Thận gồm 2 quả nằm sau lưng, hai bên cột sống, ngay phía trên eo và đảm nhận một số chức năng để duy trì sự sống. Khi thận suy yếu, những chức năng như lọc máu, bài tiết chất thải và điều chỉnh huyết áp của cơ quan này cũng suy giảm theo, dần dần trở thành suy thận. Vậy nguyên nhân nào dẫn tới bệnh suy thận?
Bệnh suy thận
Thận đảm nhận một số chức năng để duy trì sự sống. Thận lọc máu bằng cách loại bỏ chất thải và nước dư thừa, duy trì cân bằng muối và chất điện giải trong máu, giúp điều chỉnh huyết áp. Khi thận bị tổn thương làm giảm chức năng của thận từ đó dẫn tới suy thận.
Nhìn chung, tình trạng này được chia thành hai nhóm chính gồm:
- Suy thận cấp: chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và có khả năng khôi phục chức năng thận (một phần hoặc thậm chí là hoàn toàn) nếu được điều trị hiệu quả ngay từ đầu.
- Suy thận mạn: tiến triển trong thời gian dài và các giải pháp điều trị chỉ tập trung vào kiểm soát bệnh chứ không thể phục hồi chức năng thận.
Nguyên nhân gây bệnh suy thận
Bệnh có thể là hệ quả của một số vấn đề về sức khỏe và xác định được nguyên nhân rất hữu ích trong việc giúp nhận diện loại suy thận. Nguyên nhân gây bệnh có thể đến từ một số yếu tố sau đây:
Giảm lưu lượng máu đến thận
Lượng máu đến thận bị mất đột ngột có thể sẽ dẫn đến suy thận. Tình trạng này thường do các nguyên nhân như: bệnh tim, sẹo gan hoặc suy gan, bị bỏng nặng, phản ứng dị ứng, nhiễm trùng nặng chẳng hạn như nhiễm trùng huyết… Việc dùng thuốc cao huyết áp và thuốc chống viêm cũng có thể hạn chế lượng máu đến thận.
Vấn đề đào thải nước tiểu
Khi cơ thể không đào thải được nước tiểu, các chất độc sẽ tích tụ và gây quá tải cho thận. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này bao gồm một số bệnh ung thư ở đại tràng, bàng quang, tuyến tiền liệt (ở nam giới), cổ tử cung (nữ giới)…
Các tình trạng khác có thể gây cản trở việc tiểu tiện và lâu dần dẫn đến suy thận như: sỏi thận, phì đại tuyến tiền liệt, cục máu đông trong đường tiết niệu, tổn thương dây thần kinh kiểm soát bàng quang…
Các nguyên nhân khác
Một số nguyên nhân khác có thể dẫn đến bệnh suy thận bao gồm:
- Xuất hiện cục máu đông ở trong hoặc quanh thận.
- Nhiễm trùng.
- Nhiễm độc kim loại nặng.
- Viêm mạch máu.
- Bệnh lupus.
- Viêm cầu thận.
- Hội chứng tan máu tăng urê máu.
- Đa u tủy xương.
- Xơ cứng bì.
- Xuất huyết khiến giảm tiểu cầu huyết khối.
- Các loại thuốc điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn.
- Thuốc nhuộm được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh.
- Một số loại thuốc kháng sinh.
- Bệnh tiểu đường không kiểm soát.
- Thận bị lão hóa do tuổi tác (đây là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng suy thận ở người cao tuổi).
Những yếu tố làm tăng nguy cơ dẫn tới suy thận
Mặc dù bạn không gặp phải những vấn đề sức khỏe trên, nguy cơ suy giảm chức năng thận của bạn vẫn cao hơn người khác nếu bạn:
- Béo phì.
- Có chỉ số cholesterol cao.
- Từ 65 tuổi trở lên.
- Hút thuốc lá.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh thận.
Những triệu chứng của bệnh suy thận
Triệu chứng suy thận phát triển theo thời gian nếu tổn thương thận tiến triển chậm và thường không đặc hiệu. Vì thận có khả năng bù trừ rất tốt, nên ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng. Đến khi xuất hiện triệu chứng thì bệnh đã ở giai đoạn trễ.
Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:
- Mệt mỏi hơn, ít năng lượng hơn hoặc khó tập trung. Suy giảm nghiêm trọng chức năng thận có thể dẫn đến tích tụ nhiều chất độc và tạp chất trong máu. Điều này có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, suy nhược và khó tập trung. Một biến chứng khác của bệnh thận là thiếu máu, có thể gây suy nhược và mệt mỏi.
- Khó ngủ có thể là biểu hiện suy thận. Khi thận không lọc đúng cách, các chất độc sẽ lưu lại trong máu và không thể ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Điều này có thể khiến bạn khó ngủ. Ngoài ra chứng ngưng thở khi ngủ phổ biến hơn ở những người bị bệnh thận mãn tính.
- Làn da trở nên khô và ngứa. Thận khỏe làm được nhiều công việc quan trọng. Chúng loại bỏ chất thải và chất lỏng thừa ra khỏi cơ thể, giúp tạo ra các tế bào hồng cầu, giúp xương chắc khỏe và duy trì lượng khoáng chất phù hợp trong máu. Da khô và ngứa có thể là dấu hiệu suy thận giai đoạn cuối, khi thận không còn khả năng giữ cân bằng khoáng chất và chất dinh dưỡng trong máu.
- Đi tiểu thường xuyên hơn. Nếu bạn cảm thấy cần phải đi tiểu thường xuyên hơn, đặc biệt là vào ban đêm, đây có thể là dấu hiệu của bệnh thận. Khi các bộ lọc của thận bị hư, nó có thể gây tăng cảm giác muốn đi tiểu. Đôi khi đây cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng tiết niệu hoặc tuyến tiền liệt phì đại.
- Máu có trong nước tiểu. Thận khỏe mạnh thường giữ các tế bào máu trong cơ thể khi lọc các chất thải từ máu để tạo nước tiểu, nhưng khi các bộ lọc của thận bị hư, các tế bào máu này có thể bắt đầu “rò rỉ” ra nước tiểu. Ngoài là triệu chứng suy thận, máu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của khối u, sỏi thận hoặc nhiễm trùng.
- Nước tiểu có bọt. Có quá nhiều bọt trong nước tiểu cho thấy có protein trong nước tiểu. Bọt này có thể trông giống như bọt mà bạn nhìn thấy khi đánh trứng, vì protein phổ biến được tìm thấy trong nước tiểu, albumin, cũng chính là protein có trong trứng.
- Bọng mỡ quanh mắt dai dẳng. Protein trong nước tiểu là dấu hiệu ban đầu cho thấy bộ lọc của thận đã bị hư, cho phép protein rò rỉ vào nước tiểu. Hiện tượng bọng quanh mắt này có thể là do thận đang rò rỉ một lượng lớn protein qua nước tiểu, thay vì giữ nó trong cơ thể.
- Sưng mắt cá chân và bàn chân. Chức năng thận suy giảm có thể dẫn đến tình trạng giữ natri, gây sưng phù ở bàn chân và mắt cá chân. Sưng ở chi dưới cũng có thể là dấu hiệu của bệnh tim, bệnh gan và các vấn đề mãn tính về tĩnh mạch chân.
- Chán ăn là một triệu chứng rất chung chung, nhưng sự tích tụ chất độc do giảm chức năng thận có thể là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng này.
- Cơ bắp đang bị chuột rút. Sự mất cân bằng điện giải có thể do suy giảm chức năng thận. Ví dụ, mức canxi thấp và phốt pho được kiểm soát kém có thể góp phần gây ra chứng chuột rút.
Những biến chứng của bệnh
Hầu hết các loại bệnh thận sẽ làm tổn thương các nephron (một đơn vị cấu trúc của thận). Sự tổn thương này có thể khiến thận không thể loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Nếu không chữa trị, thận cuối cùng có thể ngừng hoạt động hoàn toàn. Mất chức năng thận rất nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong.
Những biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Giữ nước, có thể dẫn đến phù ở tay và chân, tăng huyết áp, phù phổi cấp.
- Tăng kali máu, có thể đe dọa tính mạng.
- Bệnh tim mạch.
- Xương yếu và tăng nguy cơ gãy xương.
- Thiếu máu.
- Giảm ham muốn tình dục hoặc bất lực.
- Tổn thương hệ thần kinh trung ương, có thể gây ra khó tập trung, thay đổi tính cách hoặc co giật.
- Giảm phản ứng miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
Biện pháp điều trị bệnh suy thận
Tùy thuộc vào nguyên nhân, một số loại suy thận có thể được điều trị. Tuy nhiên, tổn thương thận có thể tiếp tục xấu đi ngay cả khi những nguyên nhân gây ra suy thận đã được kiểm soát tốt.
Thông thường suy thận mạn không có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Việc điều trị chủ yếu là giúp kiểm soát các dấu hiệu và triệu chứng, giảm các biến chứng và làm bệnh tiến triển chậm lại.
Điều trị suy thận giai đoạn cuối (khi chức năng thận giảm xuống còn dưới 50%)
- Thẩm phân phúc mạc.
- Chạy thận nhân tạo.
- Ghép thận, người bệnh cần uống thuốc suốt đời để giúp cơ thể thích nghi với thận đã được ghép.
Phòng ngừa bệnh
Bệnh suy thận là một trong những bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, chúng ta có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh suy thận theo những lời khuyên dưới đây:
- Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ trong việc điều trị, dùng thuốc, đặc biệt là các loại thuốc giảm đau như aspirin, ibuprofen…
- Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm uống nhiều nước, tập thể dục thường xuyên, cắt giảm lượng muối và kali trong khẩu phần ăn.
- Giữ huyết áp đúng chỉ định bác sĩ đặt ra. Đối với hầu hết mọi người, mục tiêu huyết áp thường là dưới 140/90 mm Hg.
- Kiểm soát nồng độ đường và cholesterol trong máu.
- Không hút thuốc lá.
Nếu có biểu bị bệnh thận, bạn nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được đánh giá một cách toàn diện. Chẩn đoán và điều trị sớm giúp làm chậm sự tiến triển của suy thận.