Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm hàng đầu ở phụ nữ trên thế giới. Nếu phát hiện sớm, ung thư cổ tử cung có thể được chữa khỏi. Tuy nhiên, đa phần bệnh không được phát hiện sớm do triệu chứng không rõ ràng. Tại Việt Nam, căn bệnh này đang có dấu hiệu trẻ hóa “thần tốc” về độ tuổi, hy hữu nhất là trường hợp 14 tuổi đã phát hiện mắc ung thư cổ tử cung.
Ung thư cổ tử cung là bệnh gì?
Ung thư cổ tử cung (tiếng Anh là Cervical Cancer) là bệnh lý ác tính của tế bào biểu mô lát (tế bào biểu mô vảy) hoặc tế bào biểu mô tuyến cổ tử cung phát triển bất thường dẫn đến hình thành các khối u trong cổ tử cung. Các khối u này nhân lên một cách mất kiểm soát, xâm lấn và tác động đến các cơ quan xung quanh, thường gặp nhất là di căn đến phổi, gan, bàng quang, âm đạo và trực tràng.
Các giai đoạn của ung thư cổ tử cung
Thông thường, bệnh lý phát triển qua các giai đoạn:
- Giai đoạn 0: Giai đoạn này chưa có tế bào ung thư ở cổ tử cung, bắt đầu xuất hiện các tế bào bất thường và có thể phát triển thành tế bào ung thư trong tương lai. Do đó, giai đoạn này được gọi là tiền ung thư hoặc ung thư biểu mô tại chỗ.
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ mới xảy ra ở bên trong cổ tử cung.
- Giai đoạn II: Ung thư đã bắt đầu lan ra bên ngoài cổ tử cung, xâm lấn vào các mô xung quanh nhưng chưa đến các mô lót trong khung chậu hoặc phần dưới của âm đạo.
- Giai đoạn III: Các tế bào ung thư đã xâm lấn vào phần dưới của âm đạo và các mô lót trong khung chậu.
- Giai đoạn IV: Ung thư di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể, như: ruột, bàng quang, phổi…
Nguyên nhân chính gây bệnh
Hầu hết tất cả các trường hợp ung thư cổ tử cung là do nhiễm trùng papillomavirus (HPV). Có rất nhiều loại HPV, trong đó có một số loại vi-rút có nguy cơ cao gây ra các bệnh như ung thư hậu môn, ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ và dương vật, ung thư đầu và cổ. Các loại HPV khác có thể gây ra mụn cóc sinh dục.
Ai có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung?
Vi-rút HPV là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư cổ tử cung. Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm vi-rút HPV:
- Nhiều bạn tình.
- Bạn tình quan hệ tình dục với nhiều người khác.
- Quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên (dưới 18 tuổi).
- Cá nhân có tiền sử bị loạn sản cổ tử cung.
- Gia đình có tiền sử bị bệnh.
- Hút thuốc.
- Bị mắc một số bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), chẳng hạn như chlamydia.
- Mắc các vấn đề về hệ thống miễn dịch.
- Con sinh ra có nguy cơ bị nhiễm HPV nếu người mẹ đã sử dụng thuốc diethylstilbestrol trong khi mang thai.

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung sớm nhất
- Ra máu âm đạo bất thường.
- Tiết dịch âm đạo có mùi hôi.
- Đau, khó chịu khi quan hệ tình dục.
- Đau vùng xương chậu, đau lưng dưới.
- Chu kỳ kinh nguyệt bất thường.
- Thay đổi thói quen đi tiểu.
- Sưng đau ở chân.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh ung thư cổ tử cung
Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể tiến triển xấu, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đe dọa sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Các biến chứng nguy hiểm như:
- Vô sinh: Các khối u xâm lấn và tác động đến cổ tử cung – nơi tinh trùng và trứng gặp nhau. Trong một số trường hợp, để điều trị dứt điểm bệnh, đảm bảo tính mạng người bệnh đòi hỏi phải cắt toàn bộ tử cung và buồng trứng, điều này đồng nghĩa với việc phụ nữ mất đi thiên chức làm mẹ. Thêm vào đó, việc cắt buồng trứng có thể khiến quá trình mãn kinh diễn ra sớm hơn.
- Ảnh hưởng tâm sinh lý: Bệnh gây rối loạn cảm xúc, nhiều trường hợp người bệnh bị trầm cảm, tan vỡ hạnh phúc gia đình.
- Chảy máu bất thường: Trường hợp các khối u xâm lấn vào âm đạo, hoặc di căn đến ruột, bàng quang có thể gây chảy máu, người bệnh đi tiểu có lẫn máu.
- Suy thận: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các khối u có thể chen vào niệu quản, làm tắc dòng nước tiểu ra khỏi thận. Khi nước tiểu tích tụ lâu ngày sẽ khiến thận sưng lên, nguy cơ gây sẹo thận và suy giảm chức năng thận.
Biện pháp điều trị bệnh
- Tiền ung thư: Điều trị tại chỗ như khoét chóp theo hình nón, phẫu thuật bằng vòng cắt đốt, laser, đông lạnh tế bào ung thư bằng nitơ lỏng. Khi điều trị chức năng của tử cung và buồng trứng ít bị ảnh hưởng.
- Giai đoạn I: Cắt 1 phần hoặc toàn bộ tử cung, xạ trị. Phương pháp này có thể để lại mô sẹo sau phẫu thuật, gây hẹp cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Giai đoạn II – III: Xạ trị phối hợp hóa trị, cắt bỏ tử cung và buồng trứng (nếu được chỉ định) do đó không bảo tồn được chức năng sinh sản của phụ nữ.
- Giai đoạn IV: Điều trị khó khăn, tốn kém, chủ yếu điều trị bằng cách giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống.

Cách ngăn ngừa ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể phòng ngừa và chữa trị dứt điểm nếu như bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm. Để phòng ngừa bệnh, phụ nữ có thể thay đổi lối sống, ví dụ như:
- Không quan hệ tình dục sớm, nhất là ở độ tuổi vị thành niên vì cơ quan sinh dục chưa phát triển hoàn thiện, còn nhạy cảm.
- Thực hiện quan hệ tình dục an toàn. Không quan hệ tình dục với nhiều bạn tình vì nguy cơ cao lây nhiễm virus HPV, đặc biệt là khi bạn tình có nhiều bạn tình khác.
- Nên vệ sinh sạch sẽ vùng kín trong các kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục…
- Đến ngay cơ sở chuyên khoa để thăm khám và điều trị kịp thời khi có những triệu chứng bất thường.
Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh nguy hiểm ở phụ nữ. Chủ động phòng ngừa và tầm soát bệnh ung thư cổ tử cung là cách tốt nhất để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh, giúp tăng tỷ lệ chữa khỏi và sống sót. Bên cạnh đó, trong cuộc sống thường ngày, chị em nên giữ gìn vệ sinh “vùng kín” sạch sẽ, quan hệ tình dục lành mạnh, sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn. Chị em phụ nữ cần giữ cho mình tinh thần lạc quan, vui vẻ, hạn chế stress bởi chúng là yếu tố khiến mầm bệnh hình thành và phát triển nhanh hơn.